Có 2 kết quả:

詰問 jié wèn ㄐㄧㄝˊ ㄨㄣˋ诘问 jié wèn ㄐㄧㄝˊ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask questions
(2) to interrogate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask questions
(2) to interrogate

Bình luận 0